Quán cà phê mới mở thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát chi phí vận hành và đảm bảo tính chính xác của sổ sách tài chính. Hướng dẫn hạch toán kế toán quán cà phê này cung cấp quy trình chi tiết để ghi nhận, phân loại chi phí (nguyên vật liệu, lương, mặt bằng) và áp dụng các nguyên tắc kế toán F&B, giúp chủ quán kiểm soát dòng tiền và tuân thủ quy định pháp luật. Nội dung dưới đây sẽ phân tích các loại chi phí, hệ thống tài khoản, và cung cấp ví dụ hạch toán cụ thể để bạn áp dụng ngay cả khi chưa có nhiều kinh nghiệm.

Phân loại chính xác các loại chi phí quán cà phê là bước đầu tiên để hạch toán hiệu quả, bao gồm chi phí cố định, chi phí biến đổi và chi phí bán biến đổi.
Các khoản mục chi phí chính cần được theo dõi bao gồm:
Việc hạch toán chi phí vận hành quán cà phê mới mở đòi hỏi kế toán viên phải ghi nhận đầy đủ các khoản mục này. Theo quy định pháp luật hiện hành, mọi chi phí muốn được công nhận là hợp lý, hợp lệ khi quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đều phải có chứng từ, hóa đơn GTGT hợp lệ. Quán mới khởi nghiệp cần ưu tiên kiểm soát chặt chẽ chi phí cố định để bảo toàn dòng tiền.
Hoạt động hạch toán F&B trong quán cà phê phải tuân thủ ba nguyên tắc kế toán cốt lõi: nguyên tắc phù hợp, nguyên tắc thận trọng và nguyên tắc giá gốc.

Hệ thống tài khoản kế toán chủ yếu được sử dụng trong quán cà phê bao gồm:
Việc áp dụng đúng các nguyên tắc và hệ thống tài khoản này giúp đảm bảo tính minh bạch tài chính. Theo pháp luật hiện hành, các chứng từ như hóa đơn điện tử phải được lưu trữ tối thiểu 10 năm để phục vụ công tác kiểm toán và thanh tra thuế.
Quy trình hạch toán chi phí quán cà phê tiêu chuẩn bao gồm ba bước chính: lập chứng từ gốc, ghi sổ kế toán của quán cà phê, và thực hiện phân bổ hoặc trích khấu hao.
Ví dụ, nếu quán trả 60 triệu đồng cho 6 tháng thuê mặt bằng, bút toán phân bổ chi phí hàng tháng sẽ là: Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp): 10 triệu đồng, và Có TK 242 (Chi phí trả trước): 10 triệu đồng. Quy trình này đảm bảo chi phí được ghi nhận đúng kỳ và phản ánh chính xác kết quả kinh doanh.
Việc áp dụng mẫu hạch toán chi phí quán cà phê vào các nghiệp vụ cụ thể giúp kế toán viên định khoản chính xác các chi phí phát sinh hàng ngày.
Dưới đây là các ví dụ hạch toán cho những chi phí phổ biến nhất:
Kế toán viên phải đảm bảo tất cả bút toán này đều được sao lưu kèm chứng từ gốc (hóa đơn, bảng lương, hợp đồng) để tuân thủ quy định pháp luật và phục vụ quyết toán thuế.
Khi hạch toán chi phí vận hành quán cà phê mới mở, kế toán viên cần đặc biệt chú ý đến việc xử lý chi phí đầu tư ban đầu và quản lý dòng tiền. Chi phí đầu tư ban đầu (chi phí setup) bao gồm các khoản mục như mua máy pha cà phê, bàn ghế, tủ quầy, hoặc chi phí sửa chữa mặt bằng. Những tài sản có giá trị lớn (ví dụ: máy pha cà phê 50 triệu đồng) phải được ghi nhận là tài sản cố định (TK 211) và thực hiện trích khấu hao hàng tháng.
Ví dụ, nếu máy khấu hao 5 năm, chi phí hàng tháng sẽ là: Nợ TK 627 (Chi phí sản xuất chung): 833.333 đồng, Có TK 214 (Hao mòn tài sản cố định): 833.333 đồng.
Quản lý dòng tiền là yếu tố sống còn trong giai đoạn khởi nghiệp, khi doanh thu chưa ổn định nhưng chi phí cố định (như tiền thuê) vẫn phải trả định kỳ. Chủ quán cần lập ngân sách và báo cáo dòng tiền (cash flow) hàng tuần, thay vì chỉ xem báo cáo lãi lỗ hàng tháng.
Việc theo dõi chi phí chặt chẽ giúp chủ quán ra quyết định tối ưu hóa lợi nhuận, ví dụ như điều chỉnh định lượng nguyên vật liệu để giảm giá vốn. Theo quy định, quán mới mở phải hoàn tất đăng ký thuế và sử dụng hóa đơn điện tử ngay từ đầu để đảm bảo tính hợp lệ của chi phí.
Để quản lý tài chính quán cà phê nhỏ hiệu quả, chủ quán và kế toán viên nên sử dụng các công cụ hỗ trợ như phần mềm kế toán chuyên dụng hoặc các mẫu Excel cơ bản.
Đối với các quán siêu nhỏ mới hoạt động, mẫu Excel cơ bản có thể là giải pháp tạm thời. Chủ quán cần thiết kế các bảng tính để theo dõi chi tiết: ngày phát sinh, nội dung chi, số tiền, tài khoản hạch toán (Nợ/Có), và tình trạng chứng từ. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi sự cẩn thận cao và tốn nhiều công sức khi làm báo cáo thuế một khi quy mô quán phát triển.
Hoặc thay vì dùng Excel thủ công, bạn có thể thử các phần mềm kế toán tích hợp, cụ thể là phần mềm kế toán hộ kinh doanh PosApp, được thiết kế chuyên biệt cho ngành F&B.
Điểm mạnh của PosApp là giải pháp "All-in-1", tích hợp trực tiếp Module Bán Hàng (máy POS) với Module Kế toán. Dữ liệu doanh thu và kho nguyên vật liệu từ máy POS được tự động đồng bộ sang sổ sách kế toán, giúp chủ quán kiểm soát chi phí theo thời gian thực.
Các tính năng chính cho quán cà phê:
Dù sử dụng công cụ nào, điều quan trọng là phải tuân thủ quy định pháp luật về lưu trữ chứng từ. Tất cả dữ liệu kế toán, dù trên phần mềm hay Excel, phải được lưu trữ ít nhất 10 năm để phục vụ kiểm toán và thanh tra thuế.

Việc hạch toán chi phí chính xác là nền tảng cho quản lý tài chính quán cà phê bền vững. Bằng cách phân loại rõ ràng chi phí cố định, biến đổi, tuân thủ các nguyên tắc kế toán và sử dụng đúng hệ thống tài khoản, chủ quán có thể kiểm soát hiệu quả giá vốn và dòng tiền. Nắm vững hướng dẫn hạch toán kế toán quán cà phê giúp doanh nghiệp tối ưu lợi nhuận và đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định về thuế hiện hành. Áp dụng các quy trình này ngay hôm nay để xây dựng một nền tảng tài chính vững chắc cho quán cà phê của bạn.
Hạch toán kế toán quán cà phê là gì?
Hạch toán kế toán quán cà phê là quá trình ghi nhận, phân loại và tổng hợp các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh (như chi phí nguyên vật liệu, lương, thuê mặt bằng) vào sổ sách kế toán. Mục tiêu là cung cấp thông tin tài chính chính xác để quản lý dòng tiền, tính giá vốn và quyết toán thuế.
Chi phí nguyên vật liệu (TK 621) và chi phí bán hàng (TK 641) trong quán cà phê khác nhau thế nào?
Chi phí nguyên vật liệu (TK 621) là chi phí cấu thành nên sản phẩm, như cà phê, sữa, đường. Chi phí bán hàng (TK 641) là chi phí phục vụ quá trình bán hàng, như ly giấy, ống hút, túi mang đi, hoặc chi phí quảng cáo.
Chi phí setup quán cà phê mới mở (sửa chữa, mua máy) được hạch toán như thế nào?
Chi phí setup không được ghi nhận toàn bộ vào chi phí một lần. Các tài sản giá trị lớn (như máy pha cà phê) phải được ghi vào Tài sản cố định (TK 211) và trích khấu hao hàng tháng (ghi vào TK 627). Chi phí sửa chữa nhỏ hoặc công cụ dụng cụ (TK 242) sẽ được phân bổ dần trong tối đa 36 tháng.
Hóa đơn đầu vào như thế nào được coi là hợp lệ để hạch toán chi phí?
Một hóa đơn hợp lệ phải là hóa đơn điện tử, có đầy đủ thông tin của bên bán và bên mua (tên, địa chỉ, mã số thuế), tên hàng hóa, đơn giá, thành tiền. Hóa đơn phải được lập đúng thời điểm phát sinh nghiệp vụ và không bị tẩy xóa, sửa chữa.
Giá vốn hàng bán (COGS) của quán cà phê được tính như thế nào?
Giá vốn (COGS) được tập hợp qua Tài khoản 154 (Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang). Cuối kỳ, kế toán kết chuyển toàn bộ chi phí nguyên vật liệu (TK 621) và chi phí sản xuất chung (TK 627) sang TK 154. Giá trị thành phẩm (ly cà phê) hoàn thành sẽ được kết chuyển từ TK 154 sang TK 632 (Giá vốn hàng bán).
Lương nhân viên pha chế và lương nhân viên quản lý hạch toán vào đâu?
Lương nhân viên trực tiếp tham gia pha chế (sản xuất) được hạch toán vào TK 627 (Chi phí sản xuất chung). Lương của quản lý, kế toán, hoặc nhân viên thu ngân (bộ phận gián tiếp) được hạch toán vào TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp)
BÀI VIẾT LIÊN QUAN